Có 1 kết quả:

僧伽 sēng qié ㄙㄥ ㄑㄧㄝˊ

1/1

sēng qié ㄙㄥ ㄑㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Buddhism) sangha
(2) the monastic community
(3) monk

Bình luận 0